VIETNAMESE

tràn dịch

tích tụ dịch

word

ENGLISH

Fluid effusion

  
NOUN

/ˈfluːɪd ɪˈfjuːʒən/

Fluid accumulation

"Tràn dịch" là tình trạng tích tụ dịch trong khoang cơ thể, thường do viêm hoặc tổn thương.

Ví dụ

1.

X-quang cho thấy tràn dịch trong khoang ngực.

The X-ray revealed a fluid effusion in the chest cavity.

2.

Tràn dịch có thể xảy ra do chấn thương hoặc nhiễm trùng.

Fluid effusion may result from trauma or infection.

Ghi chú

Từ Effusion là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Effusion nhé! check Nghĩa 1: Sự bộc lộ cảm xúc một cách tràn ngập và không kiểm soát được. Ví dụ: Her emotional effusion touched everyone. (Sự bộc lộ lòng biết ơn của cô ấy đã khiến mọi người cảm động.) check Nghĩa 2: Sự thoát ra hoặc phóng thích của chất lỏng hoặc khí từ cơ thể. Ví dụ: The effusion of pus indicated an infection. (Sự thoát ra của mủ chỉ ra một tình trạng nhiễm trùng.)