VIETNAMESE
dạo này
thời gian này
ENGLISH
lately
/ˈleɪtli/
recently, these days
Dạo này là từ chỉ khoảng thời gian gần đây hoặc hiện tại, thường được dùng để nói về một tình trạng hoặc sự việc đang diễn ra trong giai đoạn gần đây.
Ví dụ
1.
Cô ấy dạo này rất bận rộn.
She has been very busy lately.
2.
Thời tiết dạo này ấm áp bất thường.
The weather has been unusually warm lately.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ đồng nghĩa của lately nhé!
Recently – gần đây
Phân biệt:
Recently thường được dùng khi nói về một khoảng thời gian gần đây, nhưng có thể không nhất thiết là ngay lập tức trước thời điểm nói.
Ví dụ:
I haven't been sleeping well lately.
(Dạo này tôi không ngủ được ngon giấc.)
These days – những ngày này
Phân biệt:
These days mang sắc thái thời gian rộng hơn, ám chỉ một khoảng thời gian dài hơn, có thể là trong vài tuần, tháng.
Ví dụ:
These days, she's been very busy with her new project.
(Dạo này, cô ấy rất bận rộn với dự án mới.)
Nowadays – trong thời gian này
Phân biệt:
Nowadays thường mang sắc thái lịch sử hoặc so sánh với quá khứ, trong khi lately chỉ thay đổi gần đây, không nhất thiết phải so sánh với thời gian trước đó.
Ví dụ:
Nowadays, he spends more time with his family.
(Dạo này, anh ấy dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết