VIETNAMESE
thời hạn sử dụng đất
thời gian sử dụng đất
ENGLISH
land use term
//lænd juːz tɜːm//
land tenure period, land lease term
Thời hạn sử dụng đất là khoảng thời gian được nhà nước cho phép sử dụng một mảnh đất cụ thể.
Ví dụ
1.
Thời hạn sử dụng đất cho khu dân cư này là 50 năm.
The land use term for this residential plot is 50 years.
2.
Họ đã nộp đơn xin gia hạn thời hạn sử dụng đất.
They applied to extend their land use term.
Ghi chú
Land use term là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý đất đai. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Freehold: (sở hữu vĩnh viễn)
Ví dụ:
He has freehold ownership of the land.
(Anh ta có quyền sở hữu vĩnh viễn đối với đất).
Leasehold: (sở hữu có thời hạn)
Ví dụ:
The land is held on a 99-year leasehold.
(Đất được nắm giữ theo hợp đồng thuê 99 năm).
Building codes: (quy định về xây dựng)
Ví dụ:
Building codes specify the types of structures that can be built on the land.
(Quy định về xây dựng quy định các loại công trình có thể được xây dựng trên đất).
Environmental regulations: (quy định về môi trường)
Ví dụ:
Environmental regulations protect the land from pollution.
(Các quy định về môi trường bảo vệ đất khỏi ô nhiễm). Sources and related content
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết