VIETNAMESE

viêm kết mạc

đau mắt đỏ, viêm màng kết

word

ENGLISH

Conjunctivitis

  
NOUN

/ˌkɒnʤʌŋkˈtaɪvɪtɪs/

pink eye

"Viêm kết mạc" là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng ở kết mạc của mắt, thường gây đỏ và ngứa.

Ví dụ

1.

Viêm kết mạc lây lan nhanh ở trường học.

Conjunctivitis spreads quickly in schools.

2.

Thuốc nhỏ mắt điều trị viêm kết mạc hiệu quả.

Eye drops treat conjunctivitis effectively.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Conjunctivitis nhé! check Conjunctival (adjective) – thuộc về kết mạc Ví dụ: Conjunctival redness is a common symptom of conjunctivitis. (Đỏ kết mạc là triệu chứng phổ biến của viêm kết mạc.) check Conjunctiva (noun) – kết mạc Ví dụ: The conjunctiva is a thin membrane that covers the eye. (Kết mạc là một màng mỏng bao phủ mắt.) check Conjunctively (adverb) – một cách kết hợp Ví dụ: The medication is used conjunctively with other treatments. (Thuốc được sử dụng cùng với các phương pháp điều trị khác.)