VIETNAMESE
giờ G
thời điểm quyết định
ENGLISH
H-hour
/eɪtʃ ˈaʊə/
zero hour, launch time
Giờ G là thời điểm bắt đầu một hoạt động hay sự kiện quan trọng đã được định trước.
Ví dụ
1.
Vào giờ G, nhiệm vụ bắt đầu.
At H-hour, the mission began.
2.
Mọi thứ phải sẵn sàng trước giờ G.
Everything must be ready before H-hour.
Ghi chú
H-hour là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự, chỉ thời điểm chính xác bắt đầu một chiến dịch quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
D-Day – Ngày D
Ví dụ:
D-Day was the start of the Allied invasion of Normandy.
(Ngày D là ngày bắt đầu cuộc đổ bộ của quân Đồng minh vào Normandy.)
Zero hour – Giờ G
Ví dụ:
The troops were ready to attack at zero hour.
(Quân đội đã sẵn sàng tấn công vào giờ G.)
Attack time – Thời gian tấn công
Ví dụ:
The attack time was set for dawn.
(Thời gian tấn công được ấn định vào lúc bình minh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết