VIETNAMESE
mùa dịch covid
đại dịch COVID
ENGLISH
COVID-19 pandemic season
/ˌkoʊvɪdˌnaɪnˈtiːn ˌpændɛmɪk ˈsiːzn/
"Mùa dịch COVID" là thời kỳ bùng phát dịch bệnh do virus SARS-CoV-2.
Ví dụ
1.
Mùa dịch COVID ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày trên toàn cầu.
The COVID-19 pandemic season affected daily life globally.
2.
Các chiến dịch tiêm vắc-xin giúp kiểm soát đại dịch.
Vaccination campaigns helped control the pandemic.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Season nhé!
Seasonal (adjective) – thuộc về mùa
Ví dụ: Seasonal allergies are common in spring.
(Dị ứng theo mùa thường phổ biến vào mùa xuân.)
Seasonality (noun) – tính chất mùa vụ
Ví dụ: The seasonality of flu outbreaks peaks in winter.
(Dịch cúm theo mùa đạt đỉnh vào mùa đông.)
Seasoned (adjective) – dày dạn kinh nghiệm hoặc đã được nêm gia vị
Ví dụ: She is a seasoned professional in her field.
(Cô ấy là một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết