VIETNAMESE

Đá dăm

word

ENGLISH

crushed stone

  
NOUN

/krʌʃt stoʊn/

Đá dăm là loại đá nghiền nhỏ, thường được sử dụng làm vật liệu nền cho đường sá, làm phụ gia trong bê tông và các công trình xây dựng khác.

Ví dụ

1.

Đá dăm là thành phần quan trọng để xây dựng nền đường bền vững.

Crushed stone is an essential component for building durable road bases.

2.

Nhà thầu đã đặt mua số lượng lớn đá dăm để làm nền cho mặt đường.

The contractor ordered a bulk delivery of crushed stone for the pavement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crushed stone nhé! check Gravel – Sỏi Phân biệt: Gravel chỉ các hạt đá nhỏ, thường được dùng cho đường giao thông hoặc cảnh quan sân vườn. Ví dụ: The driveway was covered with gravel. (Lối đi được phủ sỏi.) check Aggregate – Đá dăm tổng hợp Phân biệt: Dùng để chỉ hỗn hợp đá nghiền có kích thước khác nhau, thường dùng trong bê tông hoặc công trình xây dựng. Ví dụ: The concrete mix contained fine and coarse aggregate. (Hỗn hợp bê tông chứa đá dăm tổng hợp thô và mịn.) check Ballast – Đá dằn đường ray Phân biệt: Ballast chỉ loại đá nghiền chuyên dùng để trải dưới đường ray xe lửa giúp ổn định kết cấu. Ví dụ: Railway tracks are supported by layers of ballast. (Đường ray xe lửa được nâng đỡ bởi các lớp đá dằn.) check Macadam – Đá dăm làm mặt đường Phân biệt: Dùng để chỉ đá nghiền nhỏ, được nén chặt để tạo bề mặt đường bền chắc. Ví dụ: Early roads were built using the macadam technique. (Các con đường thời kỳ đầu được xây dựng bằng kỹ thuật đá dăm nén.) check Stone chips – Đá vụn Phân biệt: Dùng để chỉ các mảnh đá nhỏ, thường sử dụng làm vật liệu phủ mặt đường hoặc trang trí cảnh quan. Ví dụ: The garden was decorated with stone chips. (Khu vườn được trang trí bằng đá vụn.)