VIETNAMESE

cùng thời

đương thời

word

ENGLISH

contemporary

  
ADJ

/kənˈtempərəri/

coexisting, concurrent

Cùng thời là từ chỉ sự tồn tại hoặc diễn ra trong cùng một giai đoạn lịch sử, thời kỳ hoặc thế hệ, thường dùng để nói về mối quan hệ đồng đại.

Ví dụ

1.

Hai nhà văn này là người cùng thời với nhau.

These two writers were contemporary with each other.

2.

Các nghệ sĩ cùng thời thường hợp tác trong các dự án.

The contemporary artists often collaborated on projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contemporary nhé! check Coeval – (Đồng thời) Phân biệt: Mang sắc thái học thuật, thường dùng trong văn học và nghiên cứu để chỉ các sự kiện hoặc nền văn minh cùng tồn tại trong cùng một khoảng thời gian lịch sử. Ví dụ: These two ancient civilizations were coeval. (Hai nền văn minh cổ đại này là cùng thời.) check Concurrent – (Song hành) Phân biệt: Nhấn mạnh sự tồn tại hoặc phát triển song song của các sự kiện, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghiên cứu để chỉ sự xảy ra đồng thời. Ví dụ: The two movements were concurrent in their development. (Hai phong trào này phát triển cùng thời.)