VIETNAMESE
cuộc cách mạng
cách mạng
ENGLISH
revolution
/ˌrevəˈluːʃn/
-
Cuộc cách mạng là một sự thay đổi căn bản, toàn diện và đột phá trong một lĩnh vực cụ thể hoặc toàn bộ xã hội, thường dẫn đến những biến đổi sâu sắc.
Ví dụ
1.
Cuộc cách mạng công nghiệp đã biến đổi quy trình sản xuất.
The Industrial Revolution transformed manufacturing processes.
2.
Cuộc cách mạng công nghệ này đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
This technological revolution changed how we communicate.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của revolution nhé!
Upheaval (biến động lớn)
Phân biệt:
Upheaval nhấn mạnh sự xáo trộn, đảo lộn trong xã hội hoặc hệ thống, làm thay đổi hoàn toàn trạng thái ban đầu, thường đi kèm với cảm giác bất ổn.
Ví dụ:
The social upheaval changed everyone's lives.
(Cuộc cách mạng xã hội đã thay đổi cuộc sống của mọi người.)
Transformation (sự chuyển đổi)
Phân biệt:
Transformation chỉ sự thay đổi toàn diện, có tính hệ thống, mang ý nghĩa cải tổ dần dần để hướng tới một trạng thái mới hoàn toàn.
Ví dụ:
Digital transformation is reshaping businesses.
(Cuộc cách mạng số đang định hình lại doanh nghiệp.)
Breakthrough (bước đột phá)
Phân biệt:
Breakthrough nhấn mạnh tính đổi mới, cách tân, đặc biệt là sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ hoặc ý tưởng, mở ra hướng đi mới.
Ví dụ:
This technological breakthrough will change the industry.
(Cuộc cách mạng công nghệ này sẽ thay đổi ngành công nghiệp.)Sources and related content
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết