VIETNAMESE
vết chém
ENGLISH
Slash
/slæʃ/
gash
"Vết chém" là tổn thương nghiêm trọng do vật sắc nhọn, như dao hoặc kiếm, gây ra.
Ví dụ
1.
Vết chém trên tay anh ấy cần được khâu.
The slash on his arm required stitches.
2.
Anh ấy sống sót với một vết chém sâu trên ngực.
He survived with a deep slash on his chest.
Ghi chú
Từ Slash là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé!
Nghĩa 1: Vết chém hoặc cắt sâu
Ví dụ: He had a slash on his arm after the accident.
(Anh ấy bị một vết chém trên tay sau vụ tai nạn.)
Nghĩa 2: Giảm mạnh (giá cả hoặc số lượng)
Ví dụ: The store slashed prices during the clearance sale.
(Cửa hàng đã giảm mạnh giá trong đợt xả hàng.)
Nghĩa 3: Biểu tượng gạch chéo trong văn bản
Ví dụ: Use a slash to separate alternatives in the text.
(Sử dụng dấu gạch chéo để phân tách các lựa chọn trong văn bản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết