VIETNAMESE

nám

word

ENGLISH

melasma

  
NOUN

/məˈlæz.mə/

pigmentation disorder

"Nám" là tình trạng da xuất hiện các đốm nâu lớn do sắc tố.

Ví dụ

1.

Nám thường do tiếp xúc ánh nắng gây ra.

Melasma is often triggered by sun exposure.

2.

Các phương pháp điều trị có thể giảm nám hiệu quả.

Treatments can reduce melasma effectively.

Ghi chú

Từ Nám là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nám nhé! check Nghĩa 1: Hiện tượng mảng màu xuất hiện trên bề mặt, thường ở đồ vật. Tiếng Anh: Staining Ví dụ: The staining on the fabric was difficult to remove. (Những vết nám trên vải rất khó loại bỏ.) check Nghĩa 2: Tình trạng hư tổn hoặc ố màu do các yếu tố môi trường. Tiếng Anh: Weathering Ví dụ: The weathering on the walls showed signs of prolonged exposure to humidity. (Hiện tượng nám trên tường cho thấy dấu hiệu phơi nhiễm lâu dài với độ ẩm.)