VIETNAMESE

hạch ở nách

word

ENGLISH

Axillary lymph node

  
NOUN

/ˈæksɪləri ˈlɪmf nəʊd/

"Hạch ở nách" là các hạch bạch huyết dưới cánh tay, có thể sưng do nhiễm trùng hoặc bệnh lý.

Ví dụ

1.

Hạch ở nách được kiểm tra trong các lần khám sức khỏe.

Axillary lymph nodes are examined during health checkups.

2.

Hạch ở nách to có thể là dấu hiệu nhiễm trùng vú.

Enlarged axillary lymph nodes may indicate breast infection.

Ghi chú

Từ Axillary lymph node là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực giải phẫu, chỉ hạch bạch huyết ở nách – một phần của hệ bạch huyết. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lymph node – hạch bạch huyết Ví dụ: Swollen lymph nodes may indicate an infection. (Hạch bạch huyết sưng có thể chỉ ra một bệnh nhiễm trùng.) check Axillary region – vùng nách Ví dụ: Pain in the axillary region should be examined. (Đau ở vùng nách cần được kiểm tra.) check Lymphatic system – hệ bạch huyết Ví dụ: The lymphatic system helps fight infections. (Hệ bạch huyết giúp chống lại các bệnh nhiễm trùng.)