VIETNAMESE

lảo đảo

mất thăng bằng

word

ENGLISH

unsteadiness

  
NOUN

/ʌnˈstɛdinəs/

dizziness

"Lảo đảo" là trạng thái mất cân bằng khi đi hoặc đứng.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy lảo đảo sau khi đứng lên quá nhanh.

He felt unsteadiness after standing up too quickly.

2.

Vấn đề tai trong có thể gây lảo đảo.

Inner ear problems can cause unsteadiness.

Ghi chú

Từ Unsteadiness là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Unsteadiness nhé! check Nghĩa 1: Sự không ổn định hoặc thiếu chắc chắn trong hành động. Ví dụ: His unsteadiness on the ladder made everyone nervous. (Sự lảo đảo của anh ấy trên thang làm mọi người lo lắng.) check Nghĩa 2: Sự thiếu ổn định về tinh thần hoặc cảm xúc. Ví dụ: Emotional unsteadiness is common during stressful times. (Sự thiếu ổn định cảm xúc thường gặp trong thời gian căng thẳng.)