VIETNAMESE
viêm ruột hoại tử
ENGLISH
Necrotizing enterocolitis
/ˈnɛkrəˌtaɪzɪŋ ˌɛntəˌroʊkəˈlaɪtɪs/
"Viêm ruột hoại tử" là tình trạng viêm nặng ở ruột gây hoại tử mô, thường gặp ở trẻ sơ sinh.
Ví dụ
1.
Viêm ruột hoại tử là một tình trạng y tế khẩn cấp.
Necrotizing enterocolitis is a medical emergency.
2.
Trẻ sinh non có nguy cơ bị viêm ruột hoại tử.
Premature infants are at risk for necrotizing enterocolitis.
Ghi chú
Từ Necrotizing enterocolitis là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế, cụ thể là các bệnh lý về ruột, thường gặp ở trẻ sơ sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Premature infants – trẻ sinh non
Ví dụ: Necrotizing enterocolitis primarily affects premature infants.
(Viêm ruột hoại tử chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ sinh non.)
Intestinal perforation – thủng ruột
Ví dụ: Intestinal perforation is a severe complication of necrotizing enterocolitis.
(Thủng ruột là một biến chứng nghiêm trọng của viêm ruột hoại tử.)
Sepsis – nhiễm trùng máu
Ví dụ: Sepsis can occur as a result of necrotizing enterocolitis.
(Nhiễm trùng máu có thể xảy ra do viêm ruột hoại tử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết