VIETNAMESE

Giải pháp thi công

phương án thi công

word

ENGLISH

construction solution

  
PHRASE

/kənˈstrʌkʃən səˈluːʃən/

construction method

Giải pháp thi công là phương án thực hiện công trình nhằm tối ưu hóa quy trình và hiệu quả xây dựng.

Ví dụ

1.

Nhà thầu đã phát triển một giải pháp thi công hiệu quả để rút ngắn thời gian dự án.

The contractor developed an efficient construction solution to shorten the project duration.

2.

Một giải pháp thi công được hoạch định kỹ lưỡng có thể giảm chi phí đáng kể.

A well-planned construction solution can reduce costs significantly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Construction Solution nhé! check Building Method – Phương pháp xây dựng Phân biệt: Building method là cách thức cụ thể để thi công một công trình, trong khi construction solution bao gồm cả các giải pháp về vật liệu, kết cấu, và công nghệ. Ví dụ: The team used a modern building method to speed up construction. (Nhóm đã sử dụng một phương pháp xây dựng hiện đại để đẩy nhanh tiến độ thi công.) check Construction Technology – Công nghệ xây dựng Phân biệt: Construction technology tập trung vào các công cụ, kỹ thuật và vật liệu hiện đại, trong khi construction solution có thể bao gồm cả chiến lược tổ chức thi công. Ví dụ: The new construction technology reduced labor costs significantly. (Công nghệ xây dựng mới đã giảm đáng kể chi phí nhân công.) check Project Implementation Plan – Kế hoạch triển khai dự án Phân biệt: Project implementation plan là kế hoạch tổng thể về cách thực hiện dự án xây dựng, bao gồm nhiều yếu tố hơn so với construction solution. Ví dụ: The project implementation plan outlined the steps for completing the skyscraper. (Kế hoạch triển khai dự án đã đề ra các bước để hoàn thành tòa nhà chọc trời.)