VIETNAMESE

Đất á cát

word

ENGLISH

sandy soil

  
NOUN

/ˈsændi sɔɪl/

Đất á cát là loại đất chủ yếu gồm cát và trầm tích mịn, thường có cấu trúc lỏng và cần được xử lý để ổn định khi sử dụng trong xây dựng hay làm nền.

Ví dụ

1.

Công trường xây dựng có đất á cát lỏng cần được xử lý để ổn định trước khi xây dựng.

The construction site had loose sandy soil that required stabilization before building.

2.

Các kỹ sư đã tiến hành kiểm tra đất á cát để xác định khả năng chịu tải của nó.

Engineers conducted tests on the sandy soil to determine its bearing capacity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sandy Soil nhé! check Loamy Sand – Đất cát pha Phân biệt: Loamy sand chứa nhiều cát nhưng có thêm một phần sét và mùn, giúp giữ nước tốt hơn so với sandy soil thuần túy. Ví dụ: The farmer preferred loamy sand for growing vegetables. (Người nông dân thích đất cát pha để trồng rau.) check Desert Soil – Đất sa mạc Phân biệt: Desert soil là đất có tỷ lệ cát rất cao, ít chất dinh dưỡng và gần như không giữ nước, khác với sandy soil có thể hỗ trợ cây trồng nhất định. Ví dụ: The desert soil lacks nutrients for agriculture. (Đất sa mạc thiếu dinh dưỡng cho canh tác nông nghiệp.) check Coastal Sand – Cát ven biển Phân biệt: Coastal sand là loại cát mềm ở bờ biển, thường ít phù sa và có độ mặn cao hơn sandy soil thông thường. Ví dụ: The beach is covered in fine coastal sand. (Bãi biển được phủ đầy cát ven biển mịn.) check Gravelly Sand – Cát lẫn sỏi Phân biệt: Gravelly sand chứa nhiều sỏi nhỏ, có khả năng thoát nước rất nhanh, khác với sandy soil thường mịn hơn. Ví dụ: The gravelly sand made the hiking trail more challenging. (Cát lẫn sỏi khiến đường đi bộ khó khăn hơn.)