VIETNAMESE

mãn tính

lâu dài, mạn tính

word

ENGLISH

Chronic

  
ADJ

/ˈkrɒnɪk/

"Mãn tính" là tình trạng bệnh lý kéo dài trong thời gian dài, thường không thể chữa khỏi hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Bệnh mãn tính cần được quản lý liên tục.

Chronic illnesses require ongoing management.

2.

Chăm sóc đúng cách cải thiện chất lượng cuộc sống trong bệnh mãn tính.

Proper care improves quality of life in chronic conditions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Chronic nhé! check Chronically (adverb) – một cách mãn tính, kéo dài Ví dụ: She is chronically tired due to her demanding job. (Cô ấy bị mệt mỏi mãn tính do công việc đòi hỏi cao.) check Chronicity (noun) – tính chất mãn tính Ví dụ: The chronicity of the condition complicates treatment. (Tính chất mãn tính của tình trạng này làm phức tạp việc điều trị.)