VIETNAMESE

vảy da dầu

word

ENGLISH

Seborrheic dermatitis

  
NOUN

/ˌsɛbəˈriːɪk ˌdɜːməˈtaɪtɪs/

"Vảy da dầu" là tình trạng bong tróc da kèm tiết dầu, thường xảy ra ở da đầu.

Ví dụ

1.

Vảy da dầu gây ra các mảng da bong tróc và nhờn.

Seborrheic dermatitis causes flaky, oily patches.

2.

Dầu gội đặc trị giúp điều trị vảy da dầu.

Medicated shampoos help treat seborrheic dermatitis.

Ghi chú

Từ Seborrheic dermatitis là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế, cụ thể là các bệnh về da. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Scalp irritation – kích ứng da đầu Ví dụ: Seborrheic dermatitis often causes scalp irritation. (Viêm da tiết bã thường gây kích ứng da đầu.) check Excess oil production – sản xuất dầu thừa Ví dụ: Excess oil production can worsen seborrheic dermatitis. (Sản xuất dầu thừa có thể làm tình trạng viêm da tiết bã nặng hơn.) check Flaky skin – da bong tróc Ví dụ: Flaky skin is a common symptom of seborrheic dermatitis. (Da bong tróc là triệu chứng phổ biến của viêm da tiết bã.)