VIETNAMESE
Vạ
Tai nạn, xui xẻo
ENGLISH
Misfortune
/ˌmɪsˈfɔrʧən/
Trouble, calamity
“Vạ” là tai nạn hoặc tình huống rủi ro.
Ví dụ
1.
Vạ xảy ra do kế hoạch kém.
His misfortune was caused by poor planning.
2.
Vạ có thể xảy ra bất ngờ.
Misfortunes can happen unexpectedly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Misfortune nhé!
Bad luck - Vận xui, sự không may mắn trong cuộc sống.
Phân biệt:
Bad luck là cách diễn đạt thông dụng để chỉ những điều không may mắn, trong khi Misfortune có thể dùng trong các tình huống trang trọng hơn hoặc rộng hơn về vận xui.
Ví dụ:
It was pure bad luck that he missed the bus.
(Đó là sự xui xẻo khi anh ấy bỏ lỡ chuyến xe buýt.)
Ill fortune - Vận xui, sự không may mắn.
Phân biệt:
Ill fortune là cách nói trang trọng hơn của Misfortune, thường dùng trong các tình huống nghiêm trọng hoặc có ảnh hưởng sâu rộng.
Ví dụ:
They met with ill fortune when their house was damaged in the storm.
(Họ gặp phải vận xui khi ngôi nhà bị hư hại trong cơn bão.)
Adversity - Sự khó khăn, gian nan trong cuộc sống, thử thách mà người ta phải vượt qua.
Phân biệt:
Adversity thường dùng để chỉ những thử thách lớn trong cuộc sống, còn Misfortune có thể chỉ sự không may mắn chung chung hơn.
Ví dụ:
He overcame much adversity in his life to become successful.
(Anh ấy đã vượt qua nhiều khó khăn trong cuộc sống để đạt được thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết