VIETNAMESE

Gạch thông gió

gạch lỗ thông

word

ENGLISH

ventilated tile

  
NOUN

//ˈvɛntɪleɪtɪd taɪl//

perforated tile; airy tile

Gạch thông gió là loại gạch có thiết kế với các lỗ thông hơi, cho phép không khí lưu thông qua bề mặt, thường dùng trong các hệ thống ốp tường để cải thiện thông gió và giảm nhiệt.

Ví dụ

1.

Gạch thông gió thường được sử dụng ở mặt tiền để tăng cường khả năng làm mát tự nhiên.

Ventilated tiles are often used in facades to enhance natural cooling.

2.

Kiến trúc sư chọn gạch thông gió nhằm giảm tích tụ nhiệt trên mặt ngoài của tòa nhà.

The architect chose ventilated tiles to reduce heat buildup on the building's exterior.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ventilated tile nhé! check Perforated Tile – Gạch đục lỗ Phân biệt: Perforated tile có các lỗ giúp thông gió, giống ventilated tile nhưng thường có thiết kế cố định hơn và không có tính linh hoạt cao. Ví dụ: The perforated tile allowed airflow through the wall. (Gạch đục lỗ giúp không khí lưu thông qua tường.) check Airbrick – Gạch thông gió Phân biệt: Airbrick là một loại gạch xây dựng có lỗ hổng giúp không khí lưu thông, thường dùng ở tường ngoài, khác với ventilated tile có thể dùng trên mái hoặc sàn. Ví dụ: The old house had airbricks to improve ventilation. (Ngôi nhà cũ có các viên gạch thông gió để cải thiện lưu thông không khí.) check Louvered Tile – Gạch có khe thoáng Phân biệt: Louvered tile có thiết kế với các khe hoặc lỗ mở theo chiều ngang, giúp kiểm soát luồng gió tốt hơn so với ventilated tile thông thường. Ví dụ: The louvered tile system provided excellent air circulation in the attic. (Hệ thống gạch có khe thoáng mang lại luồng không khí lưu thông tuyệt vời trong tầng áp mái.) check Hollow Tile – Gạch rỗng Phân biệt: Hollow tile có khoang rỗng bên trong giúp giảm trọng lượng và tăng khả năng cách nhiệt, khác với ventilated tile chuyên dùng để thông gió. Ví dụ: The walls were built using hollow tiles for better insulation. (Các bức tường được xây bằng gạch rỗng để cách nhiệt tốt hơn.)