VIETNAMESE
rối ruột
đau bụng
ENGLISH
intestinal discomfort
/ɪnˈtɛstɪnəl ˌdɪsˈkʌmfərt/
abdominal discomfort
"Rối ruột" là tình trạng khó chịu hoặc đau trong hệ tiêu hóa.
Ví dụ
1.
Đồ ăn cay gây rối ruột.
Spicy food caused intestinal discomfort.
2.
Probiotics giúp giảm rối ruột.
Probiotics help relieve intestinal discomfort.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intestinal discomfort nhé!
Abdominal pain – đau bụng
Phân biệt:
Abdominal pain là thuật ngữ bao quát hơn, bao gồm cả đau ruột và các vùng bụng khác.
Ví dụ:
Abdominal pain may indicate various digestive issues.
(Đau bụng có thể chỉ ra nhiều vấn đề về tiêu hóa.)
Gas pain – đau do đầy hơi
Phân biệt:
Gas pain tập trung vào cơn đau do khí tích tụ trong ruột.
Ví dụ:
Gas pain often accompanies bloating.
(Đau do đầy hơi thường đi kèm với chướng bụng.)
Cramping – chuột rút, co thắt ruột
Phân biệt:
Cramping nhấn mạnh về cảm giác co thắt mạnh và thường đau đớn.
Ví dụ:
Cramping is a common symptom of intestinal discomfort.
(Co thắt là triệu chứng phổ biến của rối ruột.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết