VIETNAMESE
đột quỵ não
ENGLISH
Cerebral stroke
/ˈsɛrəbrəl strəʊk/
"Đột quỵ não" là một dạng đột quỵ xảy ra do tổn thương não cục bộ.
Ví dụ
1.
Đột quỵ não có thể gây liệt hoặc tử vong.
Cerebral strokes can cause paralysis or death.
2.
Phục hồi chức năng rất quan trọng sau đột quỵ não.
Rehabilitation is crucial after a cerebral stroke.
Ghi chú
Từ Stroke là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Stroke nhé! 
 
  Nghĩa 1: Một hành động đánh hoặc vỗ nhẹ 
 Ví dụ: She felt a gentle stroke on her shoulder. 
 (Cô ấy cảm thấy một cái vỗ nhẹ trên vai.)
 Nghĩa 1: Một hành động đánh hoặc vỗ nhẹ 
 Ví dụ: She felt a gentle stroke on her shoulder. 
 (Cô ấy cảm thấy một cái vỗ nhẹ trên vai.) 
 
  Nghĩa 2: Một kiểu bơi 
 Ví dụ: The butterfly stroke requires great strength. 
 (Kiểu bơi bướm đòi hỏi sức mạnh lớn.)
 Nghĩa 2: Một kiểu bơi 
 Ví dụ: The butterfly stroke requires great strength. 
 (Kiểu bơi bướm đòi hỏi sức mạnh lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




