VIETNAMESE
chốc lát
một lát
ENGLISH
a short while
/ə ʃɔːt waɪl/
a moment, a brief moment
Chốc lát là cụm từ chỉ một khoảng thời gian rất ngắn, thường được dùng để nói về việc gì đó sẽ xảy ra hoặc kết thúc trong thời gian ngắn.
Ví dụ
1.
Bác sĩ sẽ gặp bạn trong chốc lát.
In a short while, the doctor will see you.
2.
Xin đợi chốc lát, tôi sẽ quay lại ngay.
Please wait a short while, I'll be right back.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng a short while khi nói hoặc viết nhé!
for a short while (trong chốc lát - chỉ thời gian diễn ra)
Ví dụ:
Stay here for a short while.
(Hãy ở đây trong chốc lát.)
just a short while (chỉ chốc lát mà thôi)
Ví dụ:
It took just a short while to complete.
(Việc này chỉ mất chốc lát để hoàn thành mà thôi.)
in a short while (trong chốc lát - chỉ thời điểm sẽ xảy ra)
Ví dụ:
The doctor will see you in a short while.
(Bác sĩ sẽ gặp bạn trong chốc lát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết