VIETNAMESE

sót nhau

word

ENGLISH

Retained placenta

  
NOUN

/rɪˈteɪnd plæˈsentə/

"Sót nhau" là hiện tượng nhau thai còn sót lại trong tử cung sau khi sinh.

Ví dụ

1.

Sót nhau cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Retained placenta requires immediate medical care.

2.

Siêu âm giúp phát hiện sót nhau.

Ultrasound helps detect retained placenta.

Ghi chú

Từ Retained là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của từ này nhé! check Nghĩa 1: Giữ lại hoặc duy trì, như trong y học chỉ tình trạng giữ lại nhau thai sau sinh Ví dụ: Retained placenta requires immediate medical attention. (Nhau thai sót lại cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.) check Nghĩa 2: Tiếp tục sở hữu hoặc sử dụng Ví dụ: She retained her position in the company despite the restructuring. (Cô ấy vẫn giữ được vị trí của mình trong công ty bất chấp tái cơ cấu.) check Nghĩa 3: Bảo tồn hoặc duy trì kiến thức hoặc thông tin Ví dụ: He retained all the information from the seminar. (Anh ấy đã ghi nhớ tất cả thông tin từ hội thảo.)