VIETNAMESE
Đất trũng
đất thấp
ENGLISH
low-lying land
/loʊ ˈlaɪɪŋ lænd/
–
Đất trũng là loại đất nằm ở vùng thấp, dễ bị ngập lụt và cần có hệ thống thoát nước hiệu quả.
Ví dụ
1.
Đất trũng thường dễ bị ngập lụt vào mùa mưa lớn.
Low-lying land is often prone to flooding during heavy rains.
2.
Hệ thống thoát nước đúng cách là cần thiết để phát triển đất trũng.
Proper drainage is essential for developing low-lying land.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của low-lying land nhé!
Floodplain – Đồng bằng ngập nước
Phân biệt:
Cả low-lying land và floodplain đều chỉ khu vực đất thấp, nhưng floodplain thường nằm gần sông hoặc hồ và có xu hướng bị ngập khi nước dâng cao, còn low-lying land có thể không nhất thiết ở gần nguồn nước nhưng vẫn có địa hình thấp.
Ví dụ:
The village was built on a floodplain, making it prone to seasonal flooding.
(Ngôi làng được xây trên một đồng bằng ngập nước, khiến nó dễ bị ngập vào mùa mưa.)
Marshland – Đất ngập nước
Phân biệt:
Marshland là một dạng low-lying land nhưng có đặc điểm ẩm ướt quanh năm với lớp nước nông và nhiều cây cỏ thủy sinh.
Ví dụ:
Birds thrive in the marshland due to its rich biodiversity.
(Chim phát triển mạnh trong khu vực đất ngập nước nhờ hệ sinh thái phong phú.)
Coastal lowland – Vùng đất thấp ven biển
Phân biệt:
Coastal lowland là một dạng low-lying land nằm gần bờ biển, thường chịu ảnh hưởng của triều cường và xói mòn do nước biển.
Ví dụ:
Many coastal lowlands are at risk due to rising sea levels.
(Nhiều vùng đất thấp ven biển đang có nguy cơ do mực nước biển dâng cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết