VIETNAMESE

dị nguyên

tác nhân gây dị ứng

word

ENGLISH

allergen

  
NOUN

/ˈæləʤən/

allergy trigger

"Dị nguyên" là chất có khả năng gây dị ứng.

Ví dụ

1.

Phấn hoa là dị nguyên phổ biến vào mùa xuân.

Pollen is a common allergen during spring.

2.

Tránh dị nguyên giúp giảm phản ứng dị ứng.

Avoiding allergens helps reduce allergic reactions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Allergen nhé! check Allergic trigger – chất kích hoạt dị ứng Phân biệt: Allergic trigger là cách nói phổ thông hơn, ám chỉ bất kỳ yếu tố nào gây dị ứng. Ví dụ: Pollen is a common allergic trigger in spring. (Phấn hoa là chất kích hoạt dị ứng phổ biến vào mùa xuân.) check Sensitizer – chất gây nhạy cảm Phân biệt: Sensitizer được sử dụng trong bối cảnh hóa học hoặc công nghiệp để chỉ các chất gây nhạy cảm. Ví dụ: Certain chemicals act as sensitizers in workers. (Một số hóa chất hoạt động như chất gây nhạy cảm ở công nhân.) check Immunogen – kháng nguyên kích hoạt hệ miễn dịch Phân biệt: Immunogen thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc miễn dịch học. Ví dụ: The allergen acts as an immunogen, triggering a response. (Dị nguyên hoạt động như một kháng nguyên, kích hoạt phản ứng.)