VIETNAMESE

tay cán vá

hội chứng ống cổ tay

word

ENGLISH

Carpal tunnel syndrome

  
NOUN

/ˈkɑːpəl ˈtʌnl ˈsɪndrəʊm/

"Tay cán vá" là trạng thái tay hoặc cổ tay bị sưng, đau do viêm gân hoặc lạm dụng.

Ví dụ

1.

Tay cán vá phổ biến ở nhân viên văn phòng.

Carpal tunnel syndrome is common among office workers.

2.

Dụng cụ công thái học giảm nguy cơ tay cán vá.

Ergonomic tools reduce the risk of carpal tunnel syndrome.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Syndrome nhé! check Disorder – rối loạn, thường được sử dụng trong y học để chỉ trạng thái không bình thường của cơ thể Phân biệt: Disorder thường đề cập đến tình trạng không bình thường có nguyên nhân rõ ràng hơn so với syndrome. Ví dụ: Anxiety disorder affects millions of people globally. (Rối loạn lo âu ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.) check Condition – tình trạng sức khỏe Phân biệt: Condition là thuật ngữ rộng hơn, thường chỉ bất kỳ trạng thái sức khỏe nào. Ví dụ: Diabetes is a lifelong condition. (Bệnh tiểu đường là một tình trạng kéo dài suốt đời.) check Syndrome – hội chứng, tập hợp các triệu chứng Phân biệt: Syndrome thường được sử dụng khi nói về một nhóm các triệu chứng liên quan. Ví dụ: Down syndrome is a genetic condition. (Hội chứng Down là một tình trạng di truyền.)