VIETNAMESE

đêm nay

tối nay

word

ENGLISH

tonight

  
NOUN

/təˈnaɪt/

this night

Đêm nay là đêm của ngày hiện tại, chỉ khoảng thời gian từ chiều tối đến sáng hôm sau.

Ví dụ

1.

Mưa sao băng đạt đỉnh điểm đêm nay.

The meteor shower peaks tonight.

2.

Chúng tôi có bữa tối đặc biệt đêm nay.

We're having a special dinner tonight.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tonight khi nói hoặc viết nhé! check Late tonight – đêm nay (thường chỉ thời gian nửa đêm) Ví dụ: The meteor shower will be visible late tonight. (Trận mưa sao băng sẽ có thể nhìn thấy vào đêm nay.) check Tonight's + Danh từ – của đêm nay Ví dụ: Tonight's full moon will be spectacular. (Trăng tròn đêm nay sẽ rất ngoạn mục.) check Throughout tonight – suốt đêm nay Ví dụ: The storm is expected to continue throughout tonight. (Cơn bão được dự báo sẽ tiếp tục suốt đêm nay.)