VIETNAMESE
sùi mào gà
ENGLISH
Genital warts
/ˈʤɛnɪtl wɔːts/
"Sùi mào gà" là bệnh lây qua đường tình dục, gây mụn sùi ở vùng sinh dục.
Ví dụ
1.
Sùi mào gà do virus HPV gây ra.
Genital warts are caused by HPV.
2.
Tiêm vắc-xin giúp ngăn ngừa sùi mào gà.
Vaccination helps prevent genital warts.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ/ tục ngữ) có sử dụng từ Wart nhé!
Warts and all – Bao gồm cả khuyết điểm
Ví dụ: She loved him, warts and all.
(Cô ấy yêu anh ấy, cả những khuyết điểm.)
A wart on society – Kẻ phá hoại trong xã hội
Ví dụ: His criminal activities made him a wart on society.
(Các hoạt động tội phạm của anh ấy khiến anh ấy trở thành một kẻ phá hoại trong xã hội.)
To pop a wart – Diễn đạt hành động xử lý vấn đề nhỏ
Ví dụ: He popped the wart of a minor complaint before it escalated.
(Anh ấy giải quyết vấn đề nhỏ trước khi nó leo thang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết