VIETNAMESE

thâm mụn

vết thâm

word

ENGLISH

acne scars

  
NOUN

/ˈækni skɑːrz/

post-acne marks

"Thâm mụn" là vết thâm tối màu còn lại sau khi mụn lành.

Ví dụ

1.

Phương pháp điều trị giúp mờ thâm mụn.

The treatment helped fade acne scars.

2.

Kem chống nắng ngăn ngừa thâm mụn sẫm màu hơn.

Sunscreen prevents acne scars from darkening.

Ghi chú

Từ Scar là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Scar nhé! check Nghĩa 1: Tổn thương hoặc dấu vết lâu dài trong cảm xúc hoặc tâm lý. Ví dụ: The emotional scars from her childhood never healed. (Những tổn thương cảm xúc từ thời thơ ấu của cô ấy không bao giờ lành.) check Nghĩa 2: Vết tích hoặc dấu vết còn lại trên bề mặt tự nhiên như núi hoặc cây. Ví dụ: The hillside bore the scars of a recent wildfire. (Sườn đồi mang dấu vết của một vụ cháy rừng gần đây.)