VIETNAMESE
Hàng cây
dãy cây
ENGLISH
tree row
//tri roʊ//
row of trees
Hàng cây là dãy cây được trồng theo hàng, thường dùng để tạo cảnh quan, che chắn hoặc làm ranh giới trong không gian đô thị.
Ví dụ
1.
Thiết kế cảnh quan có một hàng cây tuyệt đẹp dọc theo đại lộ.
The landscape design featured a beautiful tree row along the boulevard.
2.
Hàng cây có thể tạo thành một rào chắn gió hiệu quả ở những khu vực rộng mở.
A tree row can serve as an effective windbreak in open areas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tree row nhé!
Tree line – Hàng cây theo đường ranh giới
Phân biệt:
Cả tree row và tree line đều mô tả hàng cây, nhưng tree line thường chỉ hàng cây tự nhiên đánh dấu ranh giới địa lý hoặc khu vực khí hậu, trong khi tree row có thể được trồng nhân tạo để làm hàng rào hoặc trang trí.
Ví dụ:
The tree line marks the boundary between the farmland and the forest.
(Hàng cây đánh dấu ranh giới giữa cánh đồng và khu rừng.)
Windbreak – Hàng cây chắn gió
Phân biệt:
Windbreak là một dạng tree row được trồng có chủ đích để giảm sức gió, thường gặp trong nông nghiệp hoặc bảo vệ công trình khỏi gió mạnh.
Ví dụ:
Farmers planted a windbreak along the field to prevent soil erosion.
(Nông dân trồng một hàng cây chắn gió dọc theo cánh đồng để ngăn xói mòn đất.)
Hedgerow – Hàng rào cây xanh
Phân biệt:
Hedgerow là một dạng tree row nhưng thường có thêm cây bụi và được sử dụng làm ranh giới hoặc hàng rào tự nhiên giữa các mảnh đất.
Ví dụ:
The old farm is surrounded by a dense hedgerow.
(Nông trại cũ được bao quanh bởi một hàng rào cây xanh rậm rạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết