VIETNAMESE
lúc rạng đông
lúc hừng đông, rạng sáng
ENGLISH
at dawn
/æt dɔːn/
at daybreak, at first light
Lúc rạng đông là thời điểm bình minh, khi ánh sáng đầu tiên của ngày mới bắt đầu xuất hiện trên bầu trời.
Ví dụ
1.
Nông dân bắt đầu ra đồng cày ruộng lúc rạng đông.
The farmers start working at dawn.
2.
Gà trống gáy lúc rạng đông.
The rooster crows at dawn.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ at dawn khi nói hoặc viết nhé!
Wake up at dawn – Thức dậy lúc rạng đông
Ví dụ:
The farmers wake up at dawn to begin their work.
(Người nông dân thức dậy lúc rạng đông để bắt đầu công việc.)
Arrive at dawn – Đến vào lúc rạng đông
Ví dụ:
The ship will arrive at dawn tomorrow.
(Con tàu sẽ đến vào lúc rạng đông ngày mai.)
Gather at dawn – Tập trung lúc rạng đông
Ví dụ:
The participants will gather at dawn for the sunrise yoga session.
(Những người tham gia sẽ tập trung lúc rạng đông cho buổi tập yoga bình minh.)Sources and related content
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết