VIETNAMESE
Nhà gỗ nhỏ
nhà sàn, cottage nhỏ
ENGLISH
small wooden house
//smɔːl ˈwʊdən haʊs//
wooden cottage; timber house
Ngôi nhà xây bằng gỗ với kích thước nhỏ gọn, thường dùng làm nơi ở giản dị và ấm cúng.
Ví dụ
1.
Họ đã xây dựng một ngôi nhà gỗ nhỏ duyên dáng ở làng.
They built a charming small wooden house in the village.
2.
Một ngôi nhà gỗ nhỏ mang lại không gian ấm cúng giữa thiên nhiên.
A small wooden house offers a cozy retreat in the countryside.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Small Wooden House nhé!
Cabin – Nhà gỗ nhỏ
Phân biệt:
Cabin là một ngôi nhà gỗ nhỏ thường dùng làm nơi nghỉ dưỡng hoặc sống tạm thời, tương tự small wooden house nhưng có thể đơn giản hơn.
Ví dụ:
The mountain cabin provided shelter for hikers.
(Căn nhà gỗ nhỏ trên núi cung cấp nơi trú ẩn cho những người leo núi.)
Hut – Túp lều gỗ
Phân biệt:
Hut là một dạng nhà gỗ nhỏ và đơn sơ hơn so với small wooden house, thường không có nhiều tiện nghi.
Ví dụ:
The farmer lived in a simple hut near his fields.
(Người nông dân sống trong một túp lều gỗ đơn giản gần ruộng của mình.)
Chalet – Nhà gỗ kiểu núi
Phân biệt:
Chalet là kiểu nhà gỗ nhỏ thường thấy ở vùng núi, có mái dốc đặc trưng để tránh tuyết đọng, khác với small wooden house thông thường.
Ví dụ:
They rented a chalet for their ski holiday.
(Họ thuê một căn nhà gỗ kiểu núi cho kỳ nghỉ trượt tuyết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết