VIETNAMESE

viêm tụy

word

ENGLISH

Pancreatitis

  
NOUN

/ˌpæŋkriəˈtaɪtɪs/

"Viêm tụy" là tình trạng viêm ở tuyến tụy, có thể do rượu, sỏi mật hoặc nguyên nhân khác.

Ví dụ

1.

Viêm tụy gây đau bụng nghiêm trọng.

Pancreatitis causes severe abdominal pain.

2.

Viêm tụy mãn tính cần thay đổi chế độ ăn.

Chronic pancreatitis requires dietary changes.

Ghi chú

Từ Pancreatitis là một từ ghép của pancreato (tuyến tụy) và hậu tố -itis (viêm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Hepatitis – viêm gan Ví dụ: Hepatitis can lead to liver failure. (Viêm gan có thể dẫn đến suy gan.) check Nephritis – viêm thận Ví dụ: Nephritis requires immediate medical care. (Viêm thận cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.) check Colitis – viêm đại tràng Ví dụ: Colitis can result from bacterial infections. (Viêm đại tràng có thể do nhiễm khuẩn gây ra.)