VIETNAMESE

thương vong

mất mát

word

ENGLISH

Casualty

  
NOUN

/ˈkæʒjuəlti/

victim

"Thương vong" là số người chết hoặc bị thương trong một sự kiện hoặc tai nạn.

Ví dụ

1.

Chiến tranh gây ra nhiều thương vong nặng nề.

The war resulted in heavy casualties.

2.

Giảm thiểu thương vong là ưu tiên trong ứng phó thảm họa.

Reducing casualties is a priority in disaster response.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Chronic nhé! check Chronically (adverb) – một cách mãn tính, kéo dài Ví dụ: She is chronically tired due to her demanding job. (Cô ấy bị mệt mỏi mãn tính do công việc đòi hỏi cao.) check Chronicity (noun) – tính chất mãn tính Ví dụ: The chronicity of the condition complicates treatment. (Tính chất mãn tính của tình trạng này làm phức tạp việc điều trị.)