VIETNAMESE

Mái che mưa

word

ENGLISH

rain canopy

  
PHRASE

/reɪn ˈkænəpi/

Mái che mưa là mái che được thiết kế đặc biệt để bảo vệ khỏi mưa, thường được lắp đặt tại các khu vực ngoài trời.

Ví dụ

1.

Mái che mưa đã bảo vệ công trình khỏi cơn mưa to.

The rain canopy provided protection during the heavy downpour.

2.

Một mái che mưa bền vững là cần thiết cho khu vực ngồi ngoài trời.

A sturdy rain canopy is essential for outdoor seating areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rain canopy nhé! check Rain shelter – Mái che mưa Phân biệt: Rain shelter là mái che hoặc công trình được thiết kế để bảo vệ người khỏi mưa, tương tự rain canopy nhưng có thể bao gồm cả nhà chờ hoặc công trình độc lập. Ví dụ: People gathered under the rain shelter to stay dry. (Mọi người tập trung dưới mái che mưa để tránh bị ướt.) check Weather canopy – Mái che thời tiết Phân biệt: Weather canopy không chỉ bảo vệ khỏi mưa mà còn che nắng, gió hoặc các yếu tố thời tiết khác. Ví dụ: The café installed a weather canopy to protect customers from sudden rain. (Quán cà phê lắp mái che thời tiết để bảo vệ khách hàng khỏi cơn mưa bất chợt.) check Overhang – Mái nhô Phân biệt: Overhang là phần mái kéo dài ra ngoài để che mưa hoặc nắng, thường là một phần của tòa nhà thay vì một cấu trúc riêng biệt như rain canopy. Ví dụ: The house has a deep overhang to shield the windows from rain. (Ngôi nhà có phần mái nhô sâu để che cửa sổ khỏi mưa.)