VIETNAMESE

nhân mụn

lõi mụn

word

ENGLISH

acne core

  
NOUN

/ˈækni kɔːr/

pimple center

"Nhân mụn" là lõi cứng bên trong mụn trứng cá.

Ví dụ

1.

Bác sĩ da liễu nhẹ nhàng lấy nhân mụn.

The dermatologist removed the acne core gently.

2.

Nhân mụn có thể để lại sẹo nếu không điều trị đúng cách.

Acne cores can leave scars if not treated properly.

Ghi chú

Từ Core là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Core nhé! check Nghĩa 1: Phần quan trọng nhất hoặc cốt lõi của một vấn đề. Ví dụ: The central core of the argument was about fairness. (Cốt lõi của cuộc tranh luận là về sự công bằng.) check Nghĩa 2: Trung tâm hoặc lõi trong vật lý hoặc công nghệ. Ví dụ: The nuclear core generates energy for the reactor. (Lõi hạt nhân tạo ra năng lượng cho lò phản ứng.)