VIETNAMESE

ngói ống

ngói ống

word

ENGLISH

cylindrical tile

  
NOUN

//ˌsɪlɪnˈdrɪkjələr taɪl//

tube roof tile; round tile

Ngói ống là loại ngói có hình dạng trụ ống, tạo kiểu dáng độc đáo cho mái nhà truyền thống.

Ví dụ

1.

Mái của công trình cổ được ốp bằng ngói ống có hình dạng độc đáo.

The ancient building's roof was covered with cylindrical tiles.

2.

Ngói ống mang lại vẻ đẹp riêng cho mái nhà truyền thống.

Cylindrical tiles provide a distinctive look to traditional roofing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cylindrical tile nhé! check Barrel tile – Ngói cong hình thùng Phân biệt: Barrel tile có hình dáng giống một nửa ống trụ, thường dùng để lợp mái theo phong cách Tây Ban Nha hoặc Địa Trung Hải, khác với cylindrical tile có thể chỉ dạng ngói hình trụ tổng quát hơn. Ví dụ: The villa’s roof is covered with red barrel tiles. (Mái biệt thự được lợp bằng ngói cong màu đỏ.) check Roman tile – Ngói kiểu La Mã Phân biệt: Roman tile có mặt phẳng và một phần cong nhẹ, giúp dẫn nước mưa hiệu quả hơn, khác với cylindrical tile có dạng trụ tròn đều. Ví dụ: The architect recommended Roman tiles for a classical look. (Kiến trúc sư đề xuất sử dụng ngói kiểu La Mã để có vẻ ngoài cổ điển.) check Spanish tile – Ngói Tây Ban Nha Phân biệt: Spanish tile thường có thiết kế cong đôi, tạo thành các rãnh song song giúp thoát nước tốt hơn, trong khi cylindrical tile chỉ có một đường cong tròn duy nhất. Ví dụ: The historic house was restored with traditional Spanish tiles. (Ngôi nhà cổ được khôi phục với ngói Tây Ban Nha truyền thống.)