VIETNAMESE

thời gian di chuyển

thời gian đi lại

word

ENGLISH

travel time

  
NOUN

/ˈtrævəl taɪm/

commute time

Thời gian di chuyển là khoảng thời gian cần thiết để đi từ một địa điểm đến địa điểm khác.

Ví dụ

1.

Thời gian di chuyển giữa hai thành phố đã được rút ngắn nhờ có đường cao tốc mới.

The travel time between the two cities has been reduced thanks to the new highway.

2.

Tính toán thời gian di chuyển trước để tránh bị trễ.

Calculate your travel time in advance to avoid being late.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ travel time khi nói hoặc viết nhé! check Travel time to [địa điểm] - Thời gian di chuyển đến [địa điểm] Ví dụ: The travel time to the airport is about 30 minutes. (Thời gian di chuyển đến sân bay là khoảng 30 phút.) check To estimate travel time - Ước tính thời gian di chuyển Ví dụ: Use a GPS app to estimate travel time and plan your trip accordingly. (Sử dụng ứng dụng GPS để ước tính thời gian di chuyển và lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn một cách phù hợp.) check To reduce travel time - Giảm thời gian di chuyển Ví dụ: Building new roads can help reduce travel time for commuters. (Xây dựng đường mới có thể giúp giảm thời gian di chuyển cho người đi làm.)