VIETNAMESE
bốn mùa
các mùa trong năm
ENGLISH
four seasons
/fɔː ˈsiːznz/
-
Bốn mùa là bốn giai đoạn thời tiết chính trong một năm: xuân, hạ, thu, đông.
Ví dụ
1.
Mỗi bốn mùa đều có vẻ đẹp riêng.
Each of the four seasons has its own charm.
2.
Khách sạn cung cấp các hoạt động khác nhau cho bốn mùa.
The hotel offers different activities for the four seasons.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số cách sử dụng từ four seasons khi nói hoặc viết nhé!
four seasons in one day (thời tiết thất thường)
Ví dụ:
Melbourne is famous for having four seasons in one day.
(Melbourne nổi tiếng với hiện tượng bốn mùa trong một ngày.)
four seasons hotel (khách sạn sang trọng quanh năm)
Ví dụ:
They spent their honeymoon at the Four Seasons Hotel.
(Họ đã dành tuần trăng mật tại khách sạn Four Seasons.)
four seasons collection (bộ sưu tập bốn mùa)
Ví dụ:
The designer launched a four seasons collection that works year-round.
(Nhà thiết kế đã ra mắt bộ sưu tập bốn mùa có thể sử dụng quanh năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết