VIETNAMESE

sự hóc

nghẹt thở

word

ENGLISH

Choking

  
NOUN

/ˈʧəʊkɪŋ/

"Sự hóc" là hiện tượng vật thể lạ mắc kẹt trong cổ họng gây khó thở.

Ví dụ

1.

Sự hóc có thể xảy ra khi ăn nhanh.

Choking can occur while eating quickly.

2.

Thủ thuật Heimlich cứu sống trong trường hợp hóc.

Heimlich maneuver saves lives during choking.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Choke khi nói hoặc viết nhé! check Choke on something – nghẹt thở bởi thứ gì đó Ví dụ: He choked on a piece of meat while eating. (Anh ấy bị nghẹt thở bởi một miếng thịt khi ăn.) check Choke back emotions – kiềm nén cảm xúc Ví dụ: She tried to choke back her tears during the farewell. (Cô ấy cố gắng kìm nén nước mắt trong buổi chia tay.) check Choke up – trở nên xúc động đến mức không thể nói được Ví dụ: He choked up while delivering the eulogy. (Anh ấy nghẹn ngào khi đọc điếu văn.)