VIETNAMESE
rối loạn hành vi
ENGLISH
Behavioral disorder
/bɪˈheɪvjərəl dɪsˈɔːdə/
"Rối loạn hành vi" là trạng thái hành vi bất thường, thường không phù hợp với xã hội.
Ví dụ
1.
Rối loạn hành vi thường bắt đầu từ thời thơ ấu.
Behavioral disorders often start in childhood.
2.
Liệu pháp giúp giải quyết rối loạn hành vi.
Therapy helps address behavioral disorders.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ disorder khi nói hoặc viết nhé!
Conduct disorder – rối loạn hành vi
Ví dụ: Conduct disorder often manifests in childhood or adolescence.
(Rối loạn hành vi thường xuất hiện ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên.)
Oppositional defiant disorder (ODD) – rối loạn thách thức chống đối
Ví dụ: Children with ODD may frequently argue with authority figures.
(Trẻ mắc rối loạn thách thức chống đối có thể thường xuyên tranh cãi với người có thẩm quyền.)
Attention deficit hyperactivity disorder (ADHD) – rối loạn tăng động giảm chú ý
Ví dụ: ADHD can lead to impulsive behaviors.
(Rối loạn tăng động giảm chú ý có thể dẫn đến các hành vi bốc đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết