VIETNAMESE

ba ca tử vong

chết

word

ENGLISH

death

  
NOUN

/dɛθ/

falality

"Tử vong" là tình trạng mất mạng, thường do tai nạn, bệnh tật hoặc yếu tố khác.

Ví dụ

1.

Căn bệnh gây ra số lượng lớn các ca tử vong.

The disease caused a significant number of deaths.

2.

Các nỗ lực đang được tiến hành để giảm các ca tử vong có thể ngăn ngừa.

Efforts are underway to reduce preventable deaths.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fatalities nhé! check Casualties – thương vong Phân biệt: Casualties bao gồm cả những người chết và bị thương, không chỉ những người tử vong. Ví dụ: The earthquake resulted in numerous casualties. (Trận động đất dẫn đến nhiều thương vong.) check Deaths – các trường hợp tử vong Phân biệt: Deaths là cách diễn đạt trực tiếp hơn và ít trang trọng hơn so với Fatalities. Ví dụ: The pandemic caused thousands of deaths worldwide. (Đại dịch đã gây ra hàng ngàn ca tử vong trên toàn thế giới.) check Loss of life – mất mát về nhân mạng Phân biệt: Loss of life nhấn mạnh đến sự đau buồn hoặc hậu quả của việc mất người thân. Ví dụ: The fire led to a tragic loss of life. (Vụ cháy đã dẫn đến sự mất mát nhân mạng đau thương.)