VIETNAMESE

sẹo chấm

sẹo nhỏ

word

ENGLISH

punctate scar

  
NOUN

/ˈpʌŋkteɪt skɑːr/

pinpoint scar

"Sẹo chấm" là vết sẹo nhỏ, hình tròn trên da.

Ví dụ

1.

Mụn để lại sẹo chấm trên má cô ấy.

The acne left a punctate scar on her cheek.

2.

Điều trị laser cải thiện sẹo chấm.

Laser treatment improved the punctate scars.

Ghi chú

Từ Scar là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Scar nhé! check Nghĩa 1: Tổn thương hoặc dấu vết lâu dài trong cảm xúc hoặc tâm lý. Ví dụ: The emotional scars from her childhood never healed. (Những tổn thương cảm xúc từ thời thơ ấu của cô ấy không bao giờ lành.) check Nghĩa 2: Vết tích hoặc dấu vết còn lại trên bề mặt tự nhiên như núi hoặc cây. Ví dụ: The hillside bore the scars of a recent wildfire. (Sườn đồi mang dấu vết của một vụ cháy rừng gần đây.)