VIETNAMESE

tác nhân gây sảy thai

word

ENGLISH

Abortifacient

  
NOUN

/əˌbɔːtɪˈfeɪʃənt/

miscarriage-inducing agent

"Tác nhân gây sảy thai" là các yếu tố hoặc chất gây mất thai trong thai kỳ.

Ví dụ

1.

Một số hóa chất được xếp loại là tác nhân gây sảy thai.

Certain chemicals are classified as abortifacients.

2.

Phụ nữ mang thai nên tránh các tác nhân gây sảy thai đã biết.

Pregnant women should avoid known abortifacients.

Ghi chú

Từ Abortifacient là một thuật ngữ y học chỉ các tác nhân gây sảy thai – có thể là thuốc hoặc hóa chất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chemical abortifacient – chất hóa học gây sảy thai Ví dụ: Certain chemicals are known abortifacients and should be avoided during pregnancy. (Một số hóa chất được biết đến là tác nhân gây sảy thai và cần tránh trong thai kỳ.) check Medical abortifacient – thuốc y học gây sảy thai Ví dụ: Medical abortifacients are used under strict medical supervision. (Thuốc gây sảy thai được sử dụng dưới sự giám sát y tế nghiêm ngặt.) check Natural abortifacient – tác nhân tự nhiên gây sảy thai Ví dụ: Some herbs act as natural abortifacients when consumed in large quantities. (Một số loại thảo dược hoạt động như tác nhân tự nhiên gây sảy thai khi tiêu thụ với số lượng lớn.)