VIETNAMESE

nhà 2 mặt tiền

nhà hai mặt tiền

word

ENGLISH

corner house

  
NOUN

//ˈkɔːrnər haʊs//

dual-front house; corner property

Nhà 2 mặt tiền là ngôi nhà có mặt tiền trải dài trên hai hướng, thường nằm ở góc phố, tạo điều kiện khai thác diện tích mặt tiền tối ưu và tăng giá trị bất động sản.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà 2 mặt tiền có tầm nhìn ra hai bên đường.

The corner house enjoyed views on both sides of the street.

2.

Nhà 2 mặt tiền thường có giá trị bất động sản cao do vị trí đắc địa.

A corner house offers increased exposure and natural light.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của corner house nhé! check End house – Nhà ở cuối dãy Phân biệt: End house là ngôi nhà nằm ở cuối dãy nhà liên kế, có thể tương tự corner house nhưng không nhất thiết nằm ở góc giao lộ. Ví dụ: The end house has a larger yard than the other units. (Ngôi nhà ở cuối dãy có sân lớn hơn các căn khác.) check Edge house – Nhà ở rìa Phân biệt: Edge house là ngôi nhà nằm ở rìa khu dân cư, khác với corner house là nhà nằm ở ngã tư hoặc góc đường. Ví dụ: The edge house enjoys a quieter environment. (Ngôi nhà ở rìa có không gian yên tĩnh hơn.) check Side-lot house – Nhà có sân bên hông Phân biệt: Side-lot house có sân bên hông do nằm ở vị trí góc hoặc rìa, tương tự corner house nhưng nhấn mạnh vào không gian xung quanh. Ví dụ: The side-lot house has extra space for gardening. (Ngôi nhà có sân bên hông có thêm không gian để làm vườn.)