VIETNAMESE
thời gian bay
thời gian chuyến bay
ENGLISH
flight time
/flaɪt taɪm/
flying time
Thời gian bay là khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một chuyến bay từ điểm khởi hành đến điểm đến.
Ví dụ
1.
Thời gian bay từ Tokyo đến London khoảng 12 giờ.
The flight time from Tokyo to London is approximately 12 hours.
2.
Gió ngược mạnh có thể làm tăng đáng kể thời gian bay.
Strong headwinds can increase the flight time significantly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flight time nhé! Air time - Thời gian bay Phân biệt: Air time và flight time đều chỉ thời gian một chuyến bay, nhưng air time thường chỉ khoảng thời gian máy bay ở trên không, không tính thời gian cất cánh và hạ cánh. Ví dụ: The air time for the flight from New York to London is about seven hours. (Thời gian bay cho chuyến bay từ New York đến London là khoảng bảy giờ.) Duration of flight - Thời lượng chuyến bay Phân biệt: Duration of flight là cách diễn đạt trang trọng hơn flight time. Ví dụ: The duration of the flight was delayed due to bad weather. (Thời lượng chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết