VIETNAMESE

Gạch nung già

gạch nung chín

word

ENGLISH

mature-fired tile

  
NOUN

//məˈtʃʊər faɪərd taɪl//

fully fired tile; well-fired tile

Gạch nung già là loại gạch được nung trong lò với quá trình nung kéo dài, cho ra sản phẩm có độ bền cao, màu sắc đặc trưng và kết cấu hoàn thiện vượt trội.

Ví dụ

1.

Gạch nung già cho thấy độ bền vượt trội và màu sắc đặc trưng.

Mature-fired tiles exhibit excellent durability and a unique color depth.

2.

Các khu vực công cộng có lưu lượng người qua lại cao thường chọn gạch nung già vì độ bền.

These mature-fired tiles are preferred for high-traffic public spaces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mature-Fired Tile nhé! check Kiln-Fired Tile – Gạch nung lò Phân biệt: Kiln-fired tile được nung trong lò nhiệt độ cao, tương tự mature-fired tile nhưng có thể không đạt độ chín hoàn toàn. Ví dụ: The kiln-fired tile had a rich color due to the high-temperature firing process. (Gạch nung lò có màu sắc đậm do quá trình nung ở nhiệt độ cao.) check Fully Vitrified Tile – Gạch kết tinh hoàn toàn Phân biệt: Fully vitrified tile có độ kết tinh cao do nung ở nhiệt độ rất cao, giúp chống thấm nước hoàn toàn, khác với mature-fired tile có thể vẫn giữ một ít độ xốp. Ví dụ: The fully vitrified tile is ideal for wet areas due to its low water absorption. (Gạch kết tinh hoàn toàn rất phù hợp cho khu vực ẩm ướt vì khả năng hút nước thấp.) check High-Density Ceramic Tile – Gạch gốm mật độ cao Phân biệt: High-density ceramic tile có độ nén chặt hơn, giúp tăng độ cứng, khác với mature-fired tile có thể không đạt mật độ cao như vậy. Ví dụ: The high-density ceramic tile provided a durable flooring option. (Gạch gốm mật độ cao mang lại một lựa chọn lát sàn bền chắc.) check Porcelain Tile – Gạch sứ Phân biệt: Porcelain tile có kết cấu mịn, ít thấm nước hơn so với mature-fired tile thông thường. Ví dụ: The porcelain tile was used for the bathroom walls due to its waterproof nature. (Gạch sứ được sử dụng cho tường phòng tắm vì đặc tính chống thấm nước.)