VIETNAMESE

suốt

-

word

ENGLISH

throughout

  
PREPOSITION

/θruˈaʊt/

-

Suốt là từ chỉ sự liên tục trong không gian hoặc thời gian, từ đầu đến cuối không gián đoạn.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm việc suốt đêm.

He worked throughout the night.

2.

Âm nhạc vang lên suốt buổi tiệc.

The music played throughout the party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của throughout nhé! check All over - Khắp nơi Phân biệt: All over nhấn mạnh sự bao phủ toàn bộ một khu vực, trong khi throughout chỉ sự trải rộng trong toàn bộ một khoảng thời gian hoặc không gian. Ví dụ: The news spread all over the country. (Tin tức lan truyền khắp cả nước.) check Everywhere - Mọi nơi Phân biệt: Everywhere tương tự như all over, nhưng throughout có thể được sử dụng với cả thời gian và không gian. Ví dụ: I looked everywhere for my keys. (Tôi đã tìm khắp nơi để tìm chìa khóa của mình.) check During - Trong suốt Phân biệt: During chỉ một khoảng thời gian cụ thể, trong khi throughout nhấn mạnh sự liên tục và bao quát trong toàn bộ khoảng thời gian đó. Ví dụ: I slept during the movie. (Tôi đã ngủ trong suốt bộ phim.)