VIETNAMESE

Mái che cầu thang

word

ENGLISH

stair canopy

  
PHRASE

/steər ˈkænəpi/

canopy over stairs

Mái che cầu thang là cấu trúc mái được lắp đặt trên cầu thang nhằm che chắn và tạo điểm nhấn kiến trúc.

Ví dụ

1.

Mái che cầu thang tạo ra nơi che chắn và thêm phần sang trọng cho lối vào tòa nhà.

The stair canopy provided shelter and added an elegant touch to the building's entrance.

2.

Các nhà thiết kế tích hợp mái che cầu thang bằng kính để tăng thẩm mỹ nội thất.

Designers incorporated a glass stair canopy to enhance the interior aesthetic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stair canopy nhé! check Stair awning – Mái che cầu thang Phân biệt: Cả stair canopystair awning đều là mái che cầu thang, nhưng stair awning thường có kết cấu nhẹ hơn và có thể được làm từ vải hoặc nhựa, trong khi stair canopy thường được làm từ vật liệu cứng hơn như kim loại hoặc kính. Ví dụ: The stair awning provides shade from the sun. (Mái che cầu thang giúp tránh nắng.) check Overhead stair cover – Mái che phía trên cầu thang Phân biệt: Overhead stair cover là một dạng stair canopy nhưng có thiết kế kín hơn, giúp bảo vệ cầu thang khỏi mưa hoặc tuyết. Ví dụ: The overhead stair cover protects against heavy rainfall. (Mái che phía trên cầu thang giúp chống mưa lớn.) check Entrance canopy – Mái hiên lối vào Phân biệt: Entrance canopy là một dạng stair canopy nhưng thường bao phủ khu vực trước lối vào của tòa nhà, không chỉ cầu thang. Ví dụ: The hotel’s entrance canopy adds a stylish touch to the building. (Mái hiên lối vào của khách sạn tạo điểm nhấn phong cách cho tòa nhà.)